amputieren (Vt)(hat) nghĩa tiếng Việt là
Cắt cụt
amputieren còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của amputieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cắt cụt
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của amputieren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan amputieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
amputieren