mổ cụt (bộ phận cơ thể) nghĩa tiếng Đức là
amputieren
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan amputieren: mổ cụt (bộ phận cơ thể)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
amputieren