amenorrhoea nghĩa tiếng Việt là Sự mất kinh
amenorrhoea phiên âm IPA là /ˌeɪˌmɛnəˈriːə/
amenorrhoea còn có các bản dịch khác là
Tắt kinh nguyệt, sự vắng kinh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan amenorrhoea
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
amenorrhoea