ambushed nghĩa tiếng Việt là truy đuổi
ambushed phiên âm IPA là /ˈæm.bʊʃt/
ambushed còn có các bản dịch khác là
Xâm nhập, bất ngờ tấn công, tấn công bất ngờ, đã phục kích, đã làn trốn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ambushed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ambushed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
truy đuổi