amanuensis (n) nghĩa tiếng Việt là
thư ký
amanuensis phiên âm IPA là /əˌmænjuˈɛnsɪs/
amanuensis còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của amanuensis
Nghe phát âm giọng Mỹ của amanuensis
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thư ký
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của amanuensis
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan amanuensis
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
amanuensis