âm thanh vang lại nghĩa tiếng Anh là echo
/ˈɛkoʊ/
âm thanh vang lại còn có các bản dịch khác là
echoes
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan echo: âm thanh vang lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
echo
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
âm thanh vang lại