âm thanh nghĩa tiếng Anh là
sounds
/saʊndz/
(n)(v)(plural/present)
âm thanh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sounds
Nghe phát âm giọng Mỹ của sounds
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của âm thanh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sounds
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sounds: âm thanh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sounds