tones (n, pl) nghĩa tiếng Việt là
âm thanh
tones phiên âm IPA là /təʊnz/
tones còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tones
Nghe phát âm giọng Mỹ của tones
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của âm thanh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của tones
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tones
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tones