ám chỉ dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là auf A anspielen
ám chỉ còn có các bản dịch khác là
allusiv, andeuten, bedeuten, markieren, anspielen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan auf A anspielen: ám chỉ
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ám chỉ