ấm áp nghĩa tiếng Anh là cuddly
/ˈkʌdli/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cuddly: ấm áp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cuddly
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ấm áp