alibi dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Sự chứng minh được không có mặt tại hiện trường
alibi được đọc và có phiên âm là /ˈælɪbaɪ/
alibi còn có các bản dịch khác là
Alibi, lời viện cớ, cáo buộc không có tội, chứng cứ không có mặt tại hiện trường, chứng cớ ngoại phạm tình trạng ngoại phạm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan alibi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
alibi