alerting (v) nghĩa tiếng Việt là
báo động
alerting phiên âm IPA là /əˈlɜrtɪŋ/
alerting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của alerting
Nghe phát âm giọng Mỹ của alerting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của báo động
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan alerting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
alerting