đang cảnh báo nghĩa tiếng Anh là
alerting
/əˈlɜrtɪŋ/
(v)(Present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan alerting: đang cảnh báo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
alerting