airproof nghĩa tiếng Việt là kín khít không khí
airproof phiên âm IPA là /ˈeə.prʊf/
airproof còn có các bản dịch khác là
Chống thấm không khí, không thấm khí, kín khí
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan airproof
Mở Rộng