airline company nghĩa tiếng Việt là Hãng hàng không
airline company phiên âm IPA là /ˈɛəlaɪn ˈkʌmpəni/
airline company còn có các bản dịch khác là
Tuyến bay
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan airline company
Mở Rộng