airing nghĩa tiếng Việt là đang phát sóng
airing phiên âm IPA là /ˈɛəɪŋ/
airing còn có các bản dịch khác là
Thông gió, trình bày, phát sóng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan airing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
airing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đang phát sóng