adversary (n) nghĩa tiếng Việt là
kẻ địch
adversary phiên âm IPA là /ˈædvərseri/
adversary còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của adversary
Nghe phát âm giọng Mỹ của adversary
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kẻ địch
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan adversary
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
adversary