adulating (v) nghĩa tiếng Việt là
ca tụng
adulating phiên âm IPA là /ˈædjəleɪtɪŋ/
adulating còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan adulating
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
adulating