adulating nghĩa tiếng Việt là tán dương
adulating phiên âm IPA là /ˈæd.jə.leɪ.tɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan adulating
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
adulating
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tán dương