adjustment nghĩa tiếng Việt là quan niệm
adjustment còn có các bản dịch khác là
Sự điều chỉnh, cải tổ, tổ chức mới, sự tổ chức lại, sự thích ứng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan adjustment
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
adjustment
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
quan niệm