adherence nghĩa tiếng Việt là sự bám dính
adherence phiên âm IPA là /ədˈhɪərəns/
adherence còn có các bản dịch khác là
Sự bảo toàn, sự duy trì, lòng trung thành, sự trung thành, trung kiên
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan adherence
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
adherence
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự bám dính