adamantly nghĩa tiếng Việt là một cách kiên quyết
adamantly phiên âm IPA là /ˈædəməntli/
adamantly còn có các bản dịch khác là
Không lay chuyển được, không mềm lòng, quyết đoán
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan adamantly
Mở Rộng