adamantly nghĩa tiếng Việt là không mềm lòng
adamantly phiên âm IPA là /ˈædəməntli/
adamantly còn có các bản dịch khác là
Không lay chuyển được, quyết đoán, cứng rắn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan adamantly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
adamantly
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
không mềm lòng