adamantine nghĩa tiếng Việt là quyết đoán
adamantine còn có các bản dịch khác là
Cứng như kim cương, không linh hoạt, cứng nhắc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan adamantine
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
adamantine
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
quyết đoán