acuminate nghĩa tiếng Việt là
nhọn
acuminate phiên âm IPA là /əˈkjuːmɪnət/
acuminate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của acuminate
Nghe phát âm giọng Mỹ của acuminate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhọn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của acuminate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan acuminate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
acuminate