đầy chông gai nghĩa tiếng Anh là
acuminate
/əˈkjuːmɪˌneɪt/
đầy chông gai còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan acuminate: đầy chông gai
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
acuminate