acquaintance nghĩa tiếng Việt là Sự tin tưởng
acquaintance phiên âm IPA là /əˈkweɪntəns/
acquaintance còn có các bản dịch khác là
Giới bạn bè, giới quen biết, lòng tin
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-01-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan acquaintance
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
acquaintance