ächtete (v)(past tense) nghĩa tiếng Việt là
chế ngự
ächtete còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ächtete
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ächtete