accusing (v)(adj) nghĩa tiếng Việt là
buộc tội
accusing phiên âm IPA là /əˈkjuːzɪŋ/
accusing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của accusing
Nghe phát âm giọng Mỹ của accusing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của buộc tội
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của accusing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan accusing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
accusing