accrediting (n) nghĩa tiếng Việt là
cấp phép
accrediting phiên âm IPA là /əˈkrɛdɪtɪŋ/
accrediting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan accrediting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
accrediting