accredited nghĩa tiếng Việt là Được cho phép
accredited còn có các bản dịch khác là
Được công nhận, uy tín, được cấp phép
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan accredited
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
accredited
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Được cho phép