account balance nghĩa tiếng Việt là Số tiền còn trong tài khoản
account balance phiên âm IPA là /əˈkaʊnt ˈbæləns/
account balance còn có các bản dịch khác là
Tình trạng tài khoản ngân hàng, số dư tài khoản
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan account balance
Mở Rộng