accouchement nghĩa tiếng Việt là sự bãi miễn
accouchement phiên âm IPA là /ˌækʊʃˈmɒ̃/
accouchement còn có các bản dịch khác là
Sự miễn trừ (nghĩa vụ), sự đẻ, sự sinh nở, sự sanh nở
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan accouchement
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
accouchement