accompanying nghĩa tiếng Việt là Ở bên cạnh
accompanying phiên âm IPA là /əˈkʌmpəniɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan accompanying
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
accompanying
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Ở bên cạnh