accommodation nghĩa tiếng Việt là Sự ở
accommodation phiên âm IPA là /əˌkɒməˈdeɪʃən/
accommodation còn có các bản dịch khác là
Chỗ ở tạm, chỗ cư ngụ, chỗ trọ, nhà dạng chung cư, căn hộ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan accommodation
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
accommodation