accessory unit nghĩa tiếng Việt là đơn vị phụ kiện
accessory unit phiên âm IPA là /əkˈsɛsəri ˈjuːnɪt/
accessory unit còn có các bản dịch khác là
Công cụ phụ trợ, máy móc phụ trợ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan accessory unit
Mở Rộng