abzeichnen dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Ký tên bên lề
abzeichnen còn có các bản dịch khác là
Ký nháy, ký tắt, vẽ lại, sao bản vẽ, dễ nhận thấy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abzeichnen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abzeichnen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Ký tên bên lề