abweichen (Vi)(ist)(abgewichen, abwich) nghĩa tiếng Việt là
sai lệch
abweichen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của abweichen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sai lệch
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của abweichen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abweichen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abweichen