abwandern nghĩa tiếng Việt là Rời bỏ
abwandern còn có các bản dịch khác là
Bỏ xứ, di cư, Đổi câu lạc bộ, chuyển câu lạc bộ, di dân đi nơi khác
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abwandern
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abwandern
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Rời bỏ