abtreten etw (A) dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Để lại
abtreten etw (A) còn có các bản dịch khác là
Giao lại, chùi (giày), nhượng lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abtreten etw (A)
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Để lại