abstürzen nghĩa tiếng Việt là Dựng đứng (vách đá)
abstürzen còn có các bản dịch khác là
Rơi xuống, sụp đổ, va chạm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abstürzen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abstürzen