abstecken dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Đóng cột mốc
abstecken còn có các bản dịch khác là
đánh dấu, đặt cọc, đóng chặt, cắm cọc ranh giới, xác định ranh giới
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abstecken
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abstecken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Đóng cột mốc