absperren (tr)(Vt)(hat)(sperrte ab, hat abgesperrt) nghĩa tiếng Việt là
Khóa lại
absperren còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của absperren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Khóa lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của absperren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan absperren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
absperren