absentminded nghĩa tiếng Việt là không tập trung
absentminded phiên âm IPA là /ˈæbsəntˌmaɪndɪd/
absentminded còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan absentminded
Mở Rộng