abseitig (Adj) nghĩa tiếng Việt là
Hẻo lánh
abseitig còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của abseitig
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Hẻo lánh
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của abseitig
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abseitig
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abseitig