abschotten dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Bảo vệ
abschotten còn có các bản dịch khác là
Cô lập, ngăn ngừa, ngăn chặn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abschotten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abschotten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Bảo vệ