abschließend nghĩa tiếng Việt là đang khóa
abschließend còn có các bản dịch khác là
Hoàn tất, chấm dứt, kết thúc, một cách kết luận, hoàn thiện
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abschließend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abschließend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đang khóa