abschalten dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Khóa lại
abschalten còn có các bản dịch khác là
Tắt, ngắt, ngưng, không để ý, mất tập trung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abschalten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abschalten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Khóa lại