abrutschen dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Giá cổ phiếu rớt
abrutschen còn có các bản dịch khác là
Tuột, sa sút, truợt, tuột ra, trượt ra
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abrutschen
Mở Rộng