abridgement dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Rút ngắn
abridgement được đọc và có phiên âm là /əˈbrɪdʒmənt/
abridgement còn có các bản dịch khác là
Rút gọn, sự di dân, , sự rút ngắn, sự dọn nhà ra, bộ phận kéo ra được
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abridgement
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abridgement
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Rút ngắn